шлёпать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaшлёпать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: шлёпнуть)
- (В, по Д) vỗ, vỗ bì bạch
- (В) (наносить удары) bớp, phết.
- (Т) (хлопать) đập lộp bộp, đánh bịch bịch
- (туфлями и т. п. ) kéo lệch xệch, nện lộp cộp.
- тк. несов. разг.:
- шлёпать по воде, грязи — lội òm ọp(lội ì oạp, lội bì bõm, giẫm lép nhép) trong nước, trong bùn
Tham khảo
sửa- "шлёпать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)