Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

шлёпать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: шлёпнуть)

  1. (В, по Д) vỗ, vỗ bì bạch
  2. (В) (наносить удары) bớp, phết.
  3. (Т) (хлопать) đập lộp bộp, đánh bịch bịch
  4. (туфлями и т. п. ) kéo lệch xệch, nện lộp cộp.
    тк. несов. разг.:
    шлёпать по воде, грязи — lội òm ọp(lội ì oạp, lội bì bõm, giẫm lép nhép) trong nước, trong bùn

Tham khảo

sửa