шлюпка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шлюпка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šljúpka |
khoa học | šljupka |
Anh | shlyupka |
Đức | schljupka |
Việt | sliupca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшлюпка gc
- (Chiêc, cái) Xuồng, thuyền con, thuyền; (моторная) [chiếc, cái] sà-lúp, cái-nô, xuồng máy.
- спасательная шлюпка — [chiếc] thuyền cấp cứu
Tham khảo
sửa- "шлюпка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)