шлея
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шлея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šlejá |
khoa học | šleja |
Anh | shleya |
Đức | schleja |
Việt | sleia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-6b|root=шле}} шлея gc
Tham khảo
sửa- "шлея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)