Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
шкатулка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của шкатулка
Chữ Latinh
LHQ
škatúlka
khoa học
škat
u
lka
Anh
shkatulka
Đức
schkatulka
Việt
scatulca
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
шкат
у
лка
gc
(
Cái
)
Tráp
,
hộp
.
Tham khảo
sửa
"
шкатулка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)