шкатетник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шкатетник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | škatétnik |
khoa học | škatetnik |
Anh | shkatetnik |
Đức | schkatetnik |
Việt | scatetnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшкатетник gđ
Tham khảo
sửa- "шкатетник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)