Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

шифровать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) viết mật mã, mã hóa, viết. . . bằng mật mã, viết. . . thành mật mã.

Tham khảo

sửa