Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

шиферный

  1. (Thuộc về) Diệp thạch, phiến thạch, đá bản, đá tấm.
  2. (из шифера) [lợp] ngói đá bản, ngói đá phiến
  3. (из асбестоцемента) [lợp] ngói xi măng phíp, tấm fibrô xi măng.

Tham khảo

sửa