шифер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шифер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šífer |
khoa học | šifer |
Anh | shifer |
Đức | schifer |
Việt | sipher |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшифер gđ
- Diệp thạch, phiến thạch, đá bản, đá tấm.
- (кровельный материал) ngói đá bản, ngói đá phiến, tấm ác-đoa
- (из асбестоцемента) ngói xi măng phíp, tấm fibrô xi măng.
Tham khảo
sửa- "шифер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)