ширпотреб
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ширпотреб
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | širpotréb |
khoa học | širpotreb |
Anh | shirpotreb |
Đức | schirpotreb |
Việt | sirpotreb |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaширпотреб gđ
- (товары широкого потребления) собир. (thông tục) hàng thông dụng, hàng hóa thiết dụng, hàng phổ dụng.
Tham khảo
sửa- "ширпотреб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)