Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ширпотреб

  1. (товары широкого потребления) собир. (thông tục) hàng thông dụng, hàng hóa thiết dụng, hàng phổ dụng.

Tham khảo

sửa