ширить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ширить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šírit' |
khoa học | širit' |
Anh | shirit |
Đức | schirit |
Việt | sirit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaширить Thể chưa hoàn thành ((В))
- (thông tục)Mở rộng, nới rộng, làm. . . rộng ra
- перен. — mở rộng, khuếch trương, phát triển
- ширить социалистическое соревнование — mở rộng phong trào thi đua xã hội chủ nghĩa
Tham khảo
sửa- "ширить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)