Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
шиповник
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
шип
о
вник
gđ
(
Cây
)
Kim anh
(Rosa canina); [cây]
tầm xuân
,
hoa
tầm xuân
,
dã
tường vi
(Rosa eglanteria); (ягоды) [quả, trái]
kim anh
,
tầm xuân
,
kim anh tử
,
thích
lê
tử
.
Tham khảo
sửa
"
шиповник
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)