Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
шип
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
шип
gđ
(колючка) [cái]
gai
.
(на подковах, обуви и т. п. ) [cái]
mấu
sắt
,
móc sắt
,
crăm-pông
.
(выступ) [cái]
mộng
,
chốt
.
скл
е
ить на
шип
а
х
— lắp mộng [cắn khít]
тех.
— ngõng
Tham khảo
sửa
"
шип
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)