Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

шестикратный

  1. (Trong) Sáu lần
  2. (увеличенный в шесть раз) gấp sáu lần, tăng lên sáu lần.
    в шестикратныйом размере — với kích thước gấp sáu lần, với khoản tiền tăng lên sáu lần

Tham khảo

sửa