шествовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của шествовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šéstvovat' |
khoa học | šestvovat' |
Anh | shestvovat |
Đức | schestwowat |
Việt | sextvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
шествовать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "шествовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)