шершень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шершень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šéršen' |
khoa học | šeršen' |
Anh | shershen |
Đức | scherschen |
Việt | sersen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*a шершень gđ
Tham khảo
sửa- "шершень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)