шерстоткацкий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của шерстоткацкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šerstotkáckij |
khoa học | šerstotkackij |
Anh | sherstotkatski |
Đức | scherstotkazki |
Việt | serxtotcatxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
шерстоткацкий
Tham khảo sửa
- "шерстоткацкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)