шепелявить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của шепелявить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šepeljávit' |
khoa học | šepeljavit' |
Anh | shepelyavit |
Đức | schepeljawit |
Việt | sepeliavit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
шепелявить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "шепелявить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)