шелкопряд
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của шелкопряд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šelkoprjád |
khoa học | šelkoprjad |
Anh | shelkopryad |
Đức | schelkoprjad |
Việt | selcopriađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
шелкопряд gđ
- (Con) Ngài, tằm (Bombyx mori).
- (вредитель деревьев):
- сосновый шелкопряд — [con] bướm thông (Dendrolimus pini)
- непарный шелкопряд — [con] sâu róm, bướm sâu róm (Limantria dispar)
Tham khảo sửa
- "шелкопряд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)