швея
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của швея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | švejá |
khoa học | šveja |
Anh | shveya |
Đức | schweja |
Việt | sveia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-6b|root=шве}} швея gc
Tham khảo sửa
- "швея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)