Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

швейный

  1. (Thuộc về) May, khâu.
    швейная фабрика — xưởng may
    швейные изделия — đồ may mặc, hàng may mặc

Tham khảo

sửa