шарлатанство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шарлатанство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šarlatánstvo |
khoa học | šarlatanstvo |
Anh | sharlatanstvo |
Đức | scharlatanstwo |
Việt | sarlatanxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшарлатанство gt
Tham khảo
sửa- "шарлатанство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)