Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

шапочный

  1. (Thuộc về) , lông.
    шапочное знакомство — [sự] quen biết sơ qua, quen sơ, sơ giao
    прийти к шапочныйому разбору — đến lúc vừa kết thúc, tới lúc vừa hết

Tham khảo

sửa