шапочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шапочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šápočnyj |
khoa học | šapočnyj |
Anh | shapochny |
Đức | schapotschny |
Việt | sapotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaшапочный
- (Thuộc về) Mũ, mũ lông.
- шапочное знакомство — [sự] quen biết sơ qua, quen sơ, sơ giao
- прийти к шапочныйому разбору — đến lúc vừa kết thúc, tới lúc vừa hết
Tham khảo
sửa- "шапочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)