шансонетка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шансонетка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šansonétka |
khoa học | šansonetka |
Anh | shansonetka |
Đức | schansonetka |
Việt | sanxonetca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшансонетка gc
Tham khảo
sửa- "шансонетка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)