шамотная
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шамотная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šamótnaja |
khoa học | šamotnaja |
Anh | shamotnaya |
Đức | schamotnaja |
Việt | samotnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaшамотная глина
Tham khảo
sửa- "шамотная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)