Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

чутко

  1. (внимателтно) [một cách] ân cần, chu đáo.
    чутко относиться к кому-л. — đối xử ân cần (chu đáo với ai)

Tham khảo sửa