Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

чумной

  1. ( thuộc về) Dịch hạch, dịch.
    чумная палочка — trực khuẩn dịch hạch
  2. (заражённый чумой) [bị] bệnh dịch hạch.

Tham khảo sửa