Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

чувствоваться Thể chưa hoàn thành

  1. Cảm thấy, thấy .
    в словах его чувствоватьсяуется уверенность — trong lời nói của anh ta cảm thấy (thấy rõ) lòng tin tưởng chắc chắn
    чувствоватьсяуется влияние среды — cảm thấy (thấy rõ) ảnh hưởng của môi trường

Tham khảo

sửa