чувствоваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чувствоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čúvstvovat'sja |
khoa học | čuvstvovat'sja |
Anh | chuvstvovatsya |
Đức | tschuwstwowatsja |
Việt | truvxtvovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaчувствоваться Thể chưa hoàn thành
- Cảm thấy, thấy rõ.
- в словах его чувствоватьсяуется уверенность — trong lời nói của anh ta cảm thấy (thấy rõ) lòng tin tưởng chắc chắn
- чувствоватьсяуется влияние среды — cảm thấy (thấy rõ) ảnh hưởng của môi trường
Tham khảo
sửa- "чувствоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)