чистюля
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của чистюля
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čistjúlja |
khoa học | čistjulja |
Anh | chistyulya |
Đức | tschistjulja |
Việt | trixtiulia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
чистюля gđc (,(скл. как ж. 2a ) разг.)
Tham khảo sửa
- "чистюля", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)