Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

чистюля gđc (,(скл. как ж. 2a ) разг.)

  1. Người ưa sạch sẽ, người rất sạch sẽ, người thích ngăn nắp.

Tham khảo sửa