Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

чирикать Thể chưa hoàn thành

  1. Kêu ríu rít, kêu chiêm chiếp.
    чирикатьают воробьи — những con chim sẻ kêu ríu rít, đàn sẻ ríu rít kêu

Tham khảo

sửa