чириканье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чириканье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čiríkan'e |
khoa học | čirikan'e |
Anh | chirikane |
Đức | tschirikane |
Việt | triricane |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчириканье gt
- (Tiếng) Kêu ríu rít, kêu chiêm chiếp.
Tham khảo
sửa- "чириканье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)