чинно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чинно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čínno |
khoa học | činno |
Anh | chinno |
Đức | tschinno |
Việt | trinno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaчинно
Tham khảo
sửa- "чинно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)