Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-6b|root=чешу}} чешуя gc

  1. Vảy, vẩy.
    рыбья чешуя — vảy cá
    снимать чешуяю — đánh vảy
    колосковая чешуя бот. — mày

Tham khảo

sửa