чечевичный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чечевичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čečevíčnyj |
khoa học | čečevičnyj |
Anh | chechevichny |
Đức | tschetschewitschny |
Việt | tretrevitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaчечевичный
- (Thuộc về) Đậu biển, đậu ván.
- променять за чечевичныйую похлёбку — = thả con săn sắt bắt con cá rô; thả con săn sắt bắt cá sộp
Tham khảo
sửa- "чечевичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)