Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

чечевичный

  1. (Thuộc về) Đậu biển, đậu ván.
    променять за чечевичныйую похлёбку — = thả con săn sắt bắt con cá rô; thả con săn sắt bắt cá sộp

Tham khảo

sửa