Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

чечевица gc

  1. (растение) [cây] đậu biển, đậu ván (Lens culinaris, esculenta).
  2. (собир.) (семена) đậu biển, đậu ván.

Tham khảo sửa