четырёхсложнный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

четырёхсложнный (лингв)

  1. () Bốn âm tiết.
    четырёхсложнное слово — từ bốn âm tiết

Tham khảo

sửa