четырёхмесячный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

четырёхмесячный

  1. (о сроке) trong bốn tháng.
  2. (о возврасте) [được] bốn tháng.

Tham khảo

sửa