четырнадцать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của четырнадцать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | četýrnadcat' |
khoa học | četyrnadcat' |
Anh | chetyrnadtsat |
Đức | tschetyrnadzat |
Việt | tretyrnađtxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ
sửaчетырнадцать (,(скл. как ж. 8a ))
Tham khảo
sửa- "четырнадцать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)