чествование
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чествование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čéstvovanije |
khoa học | čestvovanie |
Anh | chestvovaniye |
Đức | tschestwowanije |
Việt | trextvovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчествование gt
- (действие) [sự] làm lễ mừng, ăn mừng, khánh hạ.
- (торжество) lễ mừng, lễ ăn mừng, lễ khánh hạ.
- чествование по случаю дня рождения — lễ mừng thọ, lễ khánh thọ, lễ ăn mừng ngày sinh
Tham khảo
sửa- "чествование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)