Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

чествование gt

  1. (действие) [sự] làm lễ mừng, ăn mừng, khánh hạ.
  2. (торжество) lễ mừng, lễ ăn mừng, lễ khánh hạ.
    чествование по случаю дня рождения — lễ mừng thọ, lễ khánh thọ, lễ ăn mừng ngày sinh

Tham khảo sửa