черника
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của черника
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | černíka |
khoa học | černika |
Anh | chernika |
Đức | tschernika |
Việt | trernica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчерника gc
- (растение) [cây] hắc mai, việt quất (Vaccinium myrtillus).
- (собир.) (ягоды) [quả] hắc mai, việt quất.
Tham khảo
sửa- "черника", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)