Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

червячок

  1. (Con) Giun nhỏ, sâu nhỏ.
  2. .
    заморить червячокка — ăn qua loa, ăn lót dạ, nhấm nháp dăm ba miếng

Tham khảo sửa