Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

челюсть gc

  1. Hàm, xương hàm.
    верхняя челюсть — [xương] hàm trên
    нижняя челюсть — [xương] hàm dưới
    вставные челюсти — những hàm răng giả

Tham khảo

sửa