человекообразный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

человекообразный

  1. () Hình người, nhân hình.
    человекообразные обезьяны — [loài] vượn hình người, hầu nhân hình, vượn người

Tham khảo sửa