Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhân hình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲən
˧˧
hï̤ŋ
˨˩
ɲəŋ
˧˥
hïn
˧˧
ɲəŋ
˧˧
hɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲən
˧˥
hïŋ
˧˧
ɲən
˧˥˧
hïŋ
˧˧
Định nghĩa
sửa
nhân hình
Hình
giống
hình
người
.
Khỉ
nhân hình
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhân hình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)