Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

челнок

  1. Xem чёлн
  2. (ткацкого станка) [con, cái] thoi.
  3. (швейной машины) [cái] chao, ruột ổ.

Tham khảo

sửa