челнок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của челнок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čelnók |
khoa học | čelnok |
Anh | chelnok |
Đức | tschelnok |
Việt | trelnoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчелнок gđ
Tham khảo
sửa- "челнок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)