Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

чахотка gc (уст.)

  1. (Bệnh) Ho lao, lao phổi.
    скоротечная чахотка — [bệnh] lao phổi tẩu mã, lao tẩu mã

Tham khảo

sửa