частушка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của частушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | častúška |
khoa học | častuška |
Anh | chastushka |
Đức | tschastuschka |
Việt | traxtusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчастушка gc
- (Bài) Tsa-xtu-sca, dân ca Nga, ca dao Nga.
Tham khảo
sửa- "частушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)