частнопрактикующий

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

частнопрактикующий

  1. Làm , làm riêng.
    частнопрактикующий врач — bác sĩ làm tư, thầy thuốc làm riêng

Tham khảo sửa