частнопрактикующий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của частнопрактикующий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | častnopraktikújuščij |
khoa học | častnopraktikujuščij |
Anh | chastnopraktikuyushchi |
Đức | tschastnopraktikujuschtschi |
Việt | traxtnopracticuiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
частнопрактикующий
Tham khảo sửa
- "частнопрактикующий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)