частное
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của частное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | částnoje |
khoa học | častnoe |
Anh | chastnoye |
Đức | tschastnoje |
Việt | traxtnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчастное gt ((скл. как прил.) мат.)
Tham khảo
sửa- "частное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)