частник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của частник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | částnik |
khoa học | častnik |
Anh | chastnik |
Đức | tschastnik |
Việt | traxtnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчастник gđ (thông tục)
- (торговец) nhà buôn [tư nhân]
- (предприниматель) nhà kinh doanh [tư nhân]
- (ремесленник) người chủ thủ công nghiệp [tư nhân].
Tham khảo
sửa- "частник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)