цокот
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цокот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cókot |
khoa học | cokot |
Anh | tsokot |
Đức | zokot |
Việt | txocot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaцокот gđ
Tham khảo
sửa- "цокот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)