Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

цокот

  1. (копыт) [tiếng] lóc cóc
  2. (колёс) [tiếng] lọc cọc, lạch cạch.
  3. (птичий) [tiếng] huýt chạch chạch.

Tham khảo sửa